Có 4 kết quả:
联贯 lián guàn ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ • 聯貫 lián guàn ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ • 连贯 lián guàn ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ • 連貫 lián guàn ㄌㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 連貫|连贯[lian2 guan4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 連貫|连贯[lian2 guan4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link up (disparate elements)
(2) coherent (narrative, argument etc)
(2) coherent (narrative, argument etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to link up (disparate elements)
(2) coherent (narrative, argument etc)
(2) coherent (narrative, argument etc)
Bình luận 0